Trang chủACUVI • STO
add
Acuvi AB
Giá đóng cửa hôm trước
14,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
15,20 kr - 16,50 kr
Phạm vi một năm
6,56 kr - 18,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
496,40 Tr SEK
Số lượng trung bình
73,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,71 Tr | -2,76% |
Chi phí hoạt động | 20,28 Tr | 14,14% |
Thu nhập ròng | -4,41 Tr | -131,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,09 | -132,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,78 Tr | -5,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,42 Tr | -53,45% |
Tổng tài sản | 547,57 Tr | 16,02% |
Tổng nợ | 135,55 Tr | -17,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 412,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,41 Tr | -131,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,31 Tr | -305,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,01 Tr | 5,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,74 Tr | 99,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,49 Tr | 15,46% |
Dòng tiền tự do | -24,69 Tr | -5.669,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
54