Trang chủACW • ASX
add
Actinogen Medical Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,028 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,099 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,06 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,18 Tr | -33,44% |
Thu nhập ròng | -4,08 Tr | 29,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,10 Tr | 28,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,87 Tr | 99,31% |
Tổng tài sản | 25,43 Tr | 79,53% |
Tổng nợ | 1,46 Tr | -33,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,08 Tr | 29,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 869,54 N | 126,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 N | -57,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,84 Tr | 22,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,71 Tr | 345,35% |
Dòng tiền tự do | -2,15 Tr | 33,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web