Trang chủACW • ASX
add
Actinogen Medical Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,032 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,099 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,21 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,51 Tr | 132,31% |
Chi phí hoạt động | 5,31 Tr | 43,81% |
Thu nhập ròng | -743,81 N | 55,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,49 | 80,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -719,76 N | 56,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,45 Tr | 11,71% |
Tổng tài sản | 21,31 Tr | 40,13% |
Tổng nợ | 1,62 Tr | -10,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -743,81 N | 55,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,23 Tr | -73,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,33 N | 71,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,22 Tr | 21.307,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | 66,44% |
Dòng tiền tự do | -42,29 N | 93,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web