Trang chủACX • TSE
add
ACT Energy Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,99 $
Phạm vi một năm
4,23 $ - 6,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
168,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,94 N
Tỷ số P/E
3,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,08 Tr | -11,92% |
Chi phí hoạt động | 20,90 Tr | -29,35% |
Thu nhập ròng | 14,89 Tr | 742,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,63 | 853,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,37 Tr | -23,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,79 Tr | 19,21% |
Tổng tài sản | 472,88 Tr | 17,13% |
Tổng nợ | 231,30 Tr | 3,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,89 Tr | 742,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,93 Tr | 26,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,02 Tr | -86,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,94 Tr | -47,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,70 Tr | -965,76% |
Dòng tiền tự do | -1,82 Tr | -127,01% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
330