Trang chủACXP • NASDAQ
add
Acurx Pharmaceuticals Inc
1,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,74%)-0,0100
1,34 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 18:35:29 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,30 $ - 1,43 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 5,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,93 Tr USD
Số lượng trung bình
80,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,82 Tr | -9,42% |
Thu nhập ròng | -2,82 Tr | 9,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | 29,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,76 Tr | -18,29% |
Tổng tài sản | 5,98 Tr | -16,42% |
Tổng nợ | 3,32 Tr | 2,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -112,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -231,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,82 Tr | 9,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,19 Tr | -4,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,59 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -598,29 N | 71,42% |
Dòng tiền tự do | -1,60 Tr | -72,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
4