Trang chủACXP • NASDAQ
add
Acurx Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 3,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,14 Tr USD
Số lượng trung bình
149,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,78 Tr | -45,61% |
Thu nhập ròng | -2,78 Tr | 45,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | 57,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 Tr | -50,41% |
Tổng tài sản | 3,86 Tr | -49,96% |
Tổng nợ | 3,24 Tr | 6,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 615,12 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -141,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -424,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,78 Tr | 45,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,25 Tr | 46,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 194,55 N | -95,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,06 Tr | -587,33% |
Dòng tiền tự do | 1,69 Tr | 551,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
4