Trang chủAD1 • ASX
add
Adneo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,89 Tr AUD
Số lượng trung bình
15,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 Tr | -27,91% |
Chi phí hoạt động | 220,24 N | -57,61% |
Thu nhập ròng | 622,74 N | 181,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,81 | 213,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 Tr | 905,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,06 N | -86,45% |
Tổng tài sản | 8,16 Tr | -24,60% |
Tổng nợ | 7,98 Tr | -19,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 36,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 78,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 622,74 N | 181,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 663,83 N | -10,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -977,75 N | -7,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -313,92 N | -247,05% |
Dòng tiền tự do | 124,82 N | 119,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web