Trang chủAD1 • ASX
add
Adneo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,32 Tr AUD
Số lượng trung bình
11,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 Tr | -3,67% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | 104,30% |
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -32,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -161,72 | -37,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 Tr | -137,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,87 N | -87,14% |
Tổng tài sản | 8,27 Tr | -1,30% |
Tổng nợ | 8,74 Tr | -8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -471,95 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -129,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -32,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -576,89 N | -174,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -295,75 N | -39.428,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 841,54 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,09 N | 85,16% |
Dòng tiền tự do | -576,64 N | -126,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web