Trang chủAD8 • ASX
add
Audinate Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 $
Mức chênh lệch một ngày
5,98 $ - 6,27 $
Phạm vi một năm
5,30 $ - 19,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
514,32 Tr AUD
Số lượng trung bình
445,12 N
Tỷ số P/E
156,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,36 Tr | -38,37% |
Chi phí hoạt động | 15,28 Tr | 4,32% |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -146,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,68 | -175,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,89 Tr | -157,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,28 Tr | -0,35% |
Tổng tài sản | 181,47 Tr | 0,27% |
Tổng nợ | 13,41 Tr | -10,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -146,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 589,00 N | -89,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,91 Tr | 153,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -262,50 N | -100,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,40 Tr | -40,20% |
Dòng tiền tự do | -1,84 Tr | -394,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
226