Trang chủADAG • NASDAQ
add
Adagene Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,27 $
Mức chênh lệch một ngày
2,15 $ - 2,28 $
Phạm vi một năm
1,36 $ - 4,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
97,11 Tr USD
Số lượng trung bình
58,99 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,16 Tr | -18,00% |
Thu nhập ròng | -8,51 Tr | -314,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,96 Tr | -295,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,67 Tr | -25,70% |
Tổng tài sản | 100,78 Tr | -25,52% |
Tổng nợ | 44,19 Tr | -15,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,51 Tr | -314,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,69 Tr | 0,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 223,62 N | 1.551,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -718,03 N | 21,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,13 Tr | 4,92% |
Dòng tiền tự do | -3,59 Tr | -1.547,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
174