Trang chủADANIENSOL • NSE
add
Adani Energy Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
600,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
588,00 ₹ - 660,80 ₹
Phạm vi một năm
588,00 ₹ - 1.348,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
826,13 T INR
Số lượng trung bình
4,23 Tr
Tỷ số P/E
128,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,84 T | 68,32% |
Chi phí hoạt động | 26,30 T | 126,60% |
Thu nhập ròng | 6,75 T | 144,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,92 | 45,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,39 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,94 T | 19,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,20 T | 133,72% |
Tổng tài sản | 691,07 T | 24,00% |
Tổng nợ | 472,85 T | 10,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,75 T | 144,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Adani Energy Solutions Ltd, formerly known as Adani Transmission Ltd, is an electric power transmission company headquartered in Ahmedabad. Currently, it is one of the largest private sector power transmission companies operating in India. As of July 2020, the company operates a cumulative network of 12,200 circuit kilometers, and more than 3,200 circuit kilometers are under various stages of construction. Wikipedia
Ngày thành lập
9 thg 12, 2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.959