Trang chủADANIENSOL • NSE
add
Adani Energy Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
864,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
863,00 ₹ - 900,85 ₹
Phạm vi một năm
588,00 ₹ - 1.348,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 NT INR
Số lượng trung bình
3,07 Tr
Tỷ số P/E
97,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,75 T | 35,41% |
Chi phí hoạt động | 6,17 T | -8,92% |
Thu nhập ròng | 6,47 T | 79,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,15 | 32,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,50 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,96 T | 47,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,20 T | 182,25% |
Tổng tài sản | 739,60 T | 26,26% |
Tổng nợ | 509,49 T | 13,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,47 T | 79,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Adani Energy Solutions Ltd, formerly known as Adani Transmission Ltd, is an electric power transmission and distribution company headquartered in Ahmedabad. As of April 2025, the company operates a cumulative transmission network of 26,696 circuit kilometers and is one of the largest private sector power transmission companies operating in India. Wikipedia
Ngày thành lập
9 thg 12, 2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.191