Trang chủADANIENT • NSE
add
Adani Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.183,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.025,00 ₹ - 2.289,70 ₹
Phạm vi một năm
2.025,00 ₹ - 3.743,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 NT INR
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
46,81
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,08 T | 0,40% |
Chi phí hoạt động | 90,37 T | 18,59% |
Thu nhập ròng | 17,42 T | 664,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,70 | 662,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 14,87 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,43 T | 45,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,93 T | -20,44% |
Tổng tài sản | 1,82 NT | 22,69% |
Tổng nợ | 1,34 NT | 26,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 476,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,42 T | 664,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Adani Enterprises Limited is an Indian multinational publicly-listed holding company and a part of Adani Group. It is headquartered in Ahmedabad and primarily involved in mining and trading of coal and iron ore. Through its various subsidiaries, it also has business interests in airport operations, edible oils, road, rail and water infrastructure, data centers, and solar manufacturing, among others. Wikipedia
Ngày thành lập
2 thg 3, 1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.676