Trang chủADBRF • OTCMKTS
add
Aldebaran Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,63 $
Mức chênh lệch một ngày
1,48 $ - 1,64 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 1,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
317,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -322,37 N | -142,87% |
Thu nhập ròng | 5,65 Tr | 445,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 632,79 N | 186,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,62 Tr | -24,92% |
Tổng tài sản | 171,34 Tr | 69,54% |
Tổng nợ | 4,32 Tr | 426,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,65 Tr | 445,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,91 Tr | -385,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -914,13 N | 76,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -372,95 N | -106,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,42 Tr | -638,61% |
Dòng tiền tự do | -11,70 Tr | -187,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web