Trang chủADBRF • OTCMKTS
add
Aldebaran Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Mức chênh lệch một ngày
0,94 $ - 0,97 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
229,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 22,29% |
Thu nhập ròng | 264,38 N | 332,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | -22,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,03 Tr | 230,60% |
Tổng tài sản | 166,65 Tr | 71,78% |
Tổng nợ | 5,07 Tr | 871,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 264,38 N | 332,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -495,44 N | -214,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 Tr | -185,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,04 Tr | -222,17% |
Dòng tiền tự do | -3,75 Tr | -19,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web