Trang chủADC-A • NYSE
add
Agree Rlty 1000 Dep shs Rep of a 4 250 Cumulative Redeemable Pref Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
17,75 $
Mức chênh lệch một ngày
17,67 $ - 17,68 $
Phạm vi một năm
16,89 $ - 21,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,02 T USD
Số lượng trung bình
11,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,53 Tr | 15,04% |
Chi phí hoạt động | 70,27 Tr | 16,80% |
Thu nhập ròng | 49,20 Tr | -10,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,03 | -21,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,46 | 0,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,43 Tr | 12,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,82 Tr | -64,70% |
Tổng tài sản | 9,08 T | 13,55% |
Tổng nợ | 3,43 T | 20,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,20 Tr | -10,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,64 Tr | 6,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -344,96 Tr | -91,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 223,05 Tr | 193,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,26 Tr | -125,60% |
Dòng tiền tự do | 100,11 Tr | 27,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
75