Trang chủADC • ASX
add
ACDC Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,049 $
Phạm vi một năm
0,042 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
73,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 110,80 N | -73,06% |
Thu nhập ròng | -76,18 N | 81,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 Tr | -40,59% |
Tổng tài sản | 10,91 Tr | -3,31% |
Tổng nợ | 324,88 N | 47,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,18 N | 81,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,12 N | 68,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -598,64 N | 14,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -641,76 N | -122,38% |
Dòng tiền tự do | -661,62 N | 6,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web