Trang chủADC • ASX
add
ACDC Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,044 $ - 0,044 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
27,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 149,99 N | -28,71% |
Thu nhập ròng | -126,71 N | 27,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 Tr | -45,66% |
Tổng tài sản | 10,63 Tr | -2,67% |
Tổng nợ | 107,87 N | -20,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,71 N | 27,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -173,47 N | -0,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -283,83 N | 26,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -457,30 N | 18,25% |
Dòng tiền tự do | -382,58 N | 20,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web