Trang chủADC • BMV
add
Agree Realty Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
1.498,94 $
Phạm vi một năm
921,90 $ - 1.533,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,56 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,58 Tr | 17,46% |
Chi phí hoạt động | 60,16 Tr | 17,57% |
Thu nhập ròng | 54,72 Tr | 33,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,87 | 14,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | 9,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,14 Tr | 17,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,50 Tr | 44,61% |
Tổng tài sản | 8,00 T | 10,02% |
Tổng nợ | 2,84 T | 23,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,72 Tr | 33,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,98 Tr | 8,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,28 Tr | 50,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,12 Tr | -68,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,82 Tr | 1.372,73% |
Dòng tiền tự do | 78,75 Tr | 5,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
72