Trang chủADCO • TSE
add
Adcore Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
50,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,14 Tr | 21,23% |
Chi phí hoạt động | 2,51 Tr | -5,43% |
Thu nhập ròng | 381,00 N | 632,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,68 | 507,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 317,50 N | 241,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,50 Tr | 22,86% |
Tổng tài sản | 16,27 Tr | 12,78% |
Tổng nợ | 7,91 Tr | 42,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 381,00 N | 632,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,78 Tr | 255,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,00 N | -4,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,00 N | 50,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,53 Tr | 388,61% |
Dòng tiền tự do | 2,32 Tr | 296,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
54