Trang chủADCO • TSE
add
Adcore Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,66 Tr | -6,91% |
Chi phí hoạt động | 2,72 Tr | 13,13% |
Thu nhập ròng | -120,00 N | 14,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,12 | 7,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,00 N | 201,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,97 Tr | -11,04% |
Tổng tài sản | 13,30 Tr | 1,40% |
Tổng nợ | 5,33 Tr | 24,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -120,00 N | 14,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -173,00 N | -114,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,00 N | 24,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,00 N | 61,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -376,00 N | -143,17% |
Dòng tiền tự do | -333,12 N | -134,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
57