Trang chủADCP • IDX
add
Adhi Commuter Properti Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 59,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 NT IDR
Số lượng trung bình
3,56 Tr
Tỷ số P/E
9,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,07 T | 22,63% |
Chi phí hoạt động | 19,79 T | 18,48% |
Thu nhập ròng | 12,91 T | 132,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,44 | 89,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,96 T | 75,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,08 T | 800,26% |
Tổng tài sản | 6,70 NT | 4,88% |
Tổng nợ | 4,10 NT | 4,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,91 T | 132,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,82 T | 105,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,75 T | -143,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,82 T | -171,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,75 T | -600,17% |
Dòng tiền tự do | -348,77 T | -452,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
108