Trang chủADD • ASX
add
Adavale Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,012 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
992,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -219,12 N | — |
Chi phí hoạt động | 829,83 N | -18,54% |
Thu nhập ròng | -865,20 N | 34,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 394,85 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 Tr | -3,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 280,30 N | -68,63% |
Tổng tài sản | 360,69 N | -66,19% |
Tổng nợ | 72,52 N | -96,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 288,17 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -727,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -910,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -865,20 N | 34,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -729,45 N | 24,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 391,55 N | -58,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -331,57 N | -1.156,86% |
Dòng tiền tự do | -728,96 N | 2,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
20