Trang chủADD • ASX
add
Adavale Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0010 $ - 0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,90 N | -91,92% |
Chi phí hoạt động | 632,82 N | -56,18% |
Thu nhập ròng | -637,42 N | 57,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,91 N | -431,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -605,53 N | 48,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 355,68 N | -62,30% |
Tổng tài sản | 470,65 N | -54,88% |
Tổng nợ | 146,58 N | -86,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 324,08 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -324,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -471,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -637,42 N | 57,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -523,90 N | 64,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 562,30 N | -62,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,69 N | 50,87% |
Dòng tiền tự do | -386,40 N | 56,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
20