Trang chủADD • CVE
add
Arctic Star Exploration Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
136,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 134,97 N | -14,92% |
Thu nhập ròng | -138,15 N | 15,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -134,84 N | 14,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 N | -49,97% |
Tổng tài sản | 8,87 Tr | 0,19% |
Tổng nợ | 1,16 Tr | 105,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,15 N | 15,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,17 N | -73,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 N | 87,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,51 N | -8,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,94 N | -391,13% |
Dòng tiền tự do | 335,00 | -98,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web