Trang chủADD • NASDAQ
add
Color Star Technology Co Ltd
4,19 $
Sau giờ giao dịch:(1,91%)-0,080
4,11 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 19:06:01 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,15 $
Mức chênh lệch một ngày
4,07 $ - 5,50 $
Phạm vi một năm
4,07 $ - 185,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
221,94 Tr USD
Số lượng trung bình
36,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 885,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 3,12 Tr | -61,74% |
Thu nhập ròng | -2,87 Tr | 77,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -324,30 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,64 Tr | 75,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,22 N | -91,56% |
Tổng tài sản | 27,59 Tr | -8,16% |
Tổng nợ | 9,07 Tr | 70,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 614,64 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,87 Tr | 77,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -134,54 N | 81,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,99 N | -92,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -119,56 N | 77,32% |
Dòng tiền tự do | 276,30 N | 114,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
47