Trang chủADDLF • OTCMKTS
add
AddLife AB
Giá đóng cửa hôm trước
7,94 $
Phạm vi một năm
7,94 $ - 7,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,55 T SEK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 T | 1,08% |
Chi phí hoạt động | 753,00 Tr | 1,21% |
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | -4,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | -5,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 322,00 Tr | 2,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 264,00 Tr | 15,28% |
Tổng tài sản | 12,94 T | -2,82% |
Tổng nợ | 7,81 T | -3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | -4,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 137,00 Tr | -0,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,00 Tr | -35,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 Tr | 94,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,00 Tr | 157,89% |
Dòng tiền tự do | 107,50 Tr | -48,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
2.356