Trang chủADDV-A • STO
add
ADDvise Group AB (publ) Class A
Giá đóng cửa hôm trước
2,86 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,83 kr - 3,05 kr
Phạm vi một năm
2,15 kr - 8,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
823,58 Tr SEK
Số lượng trung bình
5,62 N
Tỷ số P/E
15,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 445,60 Tr | 11,62% |
Chi phí hoạt động | 183,70 Tr | 13,82% |
Thu nhập ròng | 5,50 Tr | -81,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,23 | -83,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -58,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,10 Tr | -34,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 79,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 355,70 Tr | -7,97% |
Tổng tài sản | 3,45 T | 4,85% |
Tổng nợ | 2,61 T | -2,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 835,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,50 Tr | -81,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,20 Tr | -4,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,10 Tr | 97,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,90 Tr | -118,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,50 Tr | 75,12% |
Dòng tiền tự do | 62,84 Tr | -52,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
641