Trang chủADDV-B • STO
add
ADDvise Group AB (publ) Class B
Giá đóng cửa hôm trước
3,42 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,39 kr - 3,67 kr
Phạm vi một năm
3,27 kr - 15,06 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
778,22 Tr SEK
Số lượng trung bình
661,34 N
Tỷ số P/E
5,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 405,90 Tr | 25,90% |
Chi phí hoạt động | 163,10 Tr | 10,50% |
Thu nhập ròng | 11,80 Tr | -66,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,91 | -73,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -109,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,80 Tr | -21,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 400,60 Tr | -29,65% |
Tổng tài sản | 3,37 T | 41,50% |
Tổng nợ | 2,59 T | 53,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 782,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,80 Tr | -66,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,30 Tr | -107,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,50 Tr | -65,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,90 Tr | 82,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,20 Tr | -33,33% |
Dòng tiền tự do | -33,64 Tr | -172,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
643