Trang chủADDY • CNSX
add
Adelayde Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 90,48 N | -29,31% |
Thu nhập ròng | -107,94 N | 19,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 355,51 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,40 N | -14,28% |
Tổng tài sản | 2,14 Tr | -44,93% |
Tổng nợ | 300,31 N | 294,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,94 N | 19,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,38 N | 10,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,34 N | -574,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,72 N | 1,14% |
Dòng tiền tự do | 2,95 N | -39,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web