Trang chủADEL • IST
add
Adel Kalemcilik Ticaret ve Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
37,12 ₺
Mức chênh lệch một ngày
37,12 ₺ - 38,82 ₺
Phạm vi một năm
26,00 ₺ - 74,64 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
9,75 T TRY
Số lượng trung bình
5,13 Tr
Tỷ số P/E
180,41
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 371,46 Tr | 23,79% |
Chi phí hoạt động | 320,12 Tr | -10,39% |
Thu nhập ròng | -182,43 Tr | -200,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,11 | -181,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -89,57 Tr | 60,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 659,34 Tr | -50,64% |
Tổng tài sản | 2,84 T | -25,19% |
Tổng nợ | 1,39 T | -36,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -182,43 Tr | -200,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 T | 58,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,80 Tr | -98,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -644,22 Tr | -710,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 261,47 Tr | -60,47% |
Dòng tiền tự do | 730,56 Tr | 998,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
371