Trang chủADES • IDX
add
Akasha Wira International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
10.000,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
10.000,00 Rp - 10.400,00 Rp
Phạm vi một năm
8.850,00 Rp - 12.500,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,13 NT IDR
Số lượng trung bình
81,32 N
Tỷ số P/E
11,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 620,04 T | 44,33% |
Chi phí hoạt động | 131,14 T | 13,60% |
Thu nhập ròng | 177,27 T | 70,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,59 | 18,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,17 T | 63,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 893,99 T | 16,80% |
Tổng tài sản | 2,70 NT | 29,34% |
Tổng nợ | 438,37 T | 23,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 589,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,27 T | 70,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 168,88 T | 34,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,56 T | -1.365,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 134,23 T | 54.006,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,56 T | 14,46% |
Dòng tiền tự do | 128,49 T | 3,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
481