Trang chủADF • LON
add
Facilities By ADF PLC
Giá đóng cửa hôm trước
14,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
14,50 GBX - 15,00 GBX
Phạm vi một năm
13,50 GBX - 58,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
16,17 Tr GBP
Số lượng trung bình
342,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,67%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,01 Tr | 53,74% |
Chi phí hoạt động | 2,89 Tr | 14,19% |
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | -39,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,21 | 9,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 Tr | 1.244,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 Tr | -33,65% |
Tổng tài sản | 74,21 Tr | 31,94% |
Tổng nợ | 40,50 Tr | 29,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | -39,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,36 Tr | 1.435,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,16 Tr | -2.019,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,11 Tr | 272,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 331,50 N | 117,83% |
Dòng tiền tự do | 1,45 Tr | 673,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
347