Trang chủADG • ASX
add
Adelong Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 $ - 0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
10,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 N | 73,85% |
Chi phí hoạt động | 228,54 N | 2,50% |
Thu nhập ròng | -172,01 N | 25,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,86 N | 57,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -208,65 N | -1,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,68 N | -60,51% |
Tổng tài sản | 5,86 Tr | -10,36% |
Tổng nợ | 109,53 N | -75,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -172,01 N | 25,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -231,29 N | -30,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,33 N | 33,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,33 N | -158,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -471,95 N | -290,59% |
Dòng tiền tự do | -235,10 N | 11,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web