Trang chủADG • FRA
add
AMG Critical Materials NV
Giá đóng cửa hôm trước
15,66 €
Mức chênh lệch một ngày
15,66 € - 15,75 €
Phạm vi một năm
11,74 € - 23,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
504,69 Tr EUR
Số lượng trung bình
172,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 361,38 Tr | -1,59% |
Chi phí hoạt động | 18,32 Tr | -29,97% |
Thu nhập ròng | 7,26 Tr | 234,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | 240,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,84 Tr | 35,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,25 Tr | -14,80% |
Tổng tài sản | 2,04 T | 3,91% |
Tổng nợ | 1,49 T | 9,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 550,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,26 Tr | 234,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,53 Tr | 42,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,42 Tr | 44,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -947,00 N | 51,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,66 Tr | 1.241,31% |
Dòng tiền tự do | 75,12 Tr | 134,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
3.651