Trang chủADGM • NASDAQ
add
Adagio Medical Holdings Inc
1,30 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,30 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,36 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 9,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,00 Tr USD
Số lượng trung bình
4,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,00 N | 75,64% |
Chi phí hoạt động | 7,47 Tr | 47,08% |
Thu nhập ròng | -57,37 Tr | -565,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,88 N | -278,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,43 Tr | -62,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,59 Tr | 1.388,50% |
Tổng tài sản | 48,45 Tr | 609,86% |
Tổng nợ | 28,54 Tr | -39,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,37 Tr | -565,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,11 Tr | -0,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -702,00 N | -3.410,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,67 Tr | -1.183,28% |
Dòng tiền tự do | -3,74 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
80