Trang chủADGM • NASDAQ
add
Adagio Medical Holdings Inc
2,47 $
Sau giờ giao dịch:(2,84%)-0,070
2,40 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,23 $
Mức chênh lệch một ngày
2,14 $ - 2,47 $
Phạm vi một năm
1,69 $ - 9,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,07 Tr USD
Số lượng trung bình
131,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,00 N | 351,22% |
Chi phí hoạt động | 10,24 Tr | 15,51% |
Thu nhập ròng | -4,63 Tr | 56,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,50 N | 90,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,26 Tr | -14,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,26 Tr | — |
Tổng tài sản | 107,20 Tr | — |
Tổng nợ | 30,63 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,63 Tr | 56,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,66 Tr | -35,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -609,00 N | -416,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 990,00 N | -82,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,26 Tr | -801,42% |
Dòng tiền tự do | -14,31 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
87