Trang chủADGR • TLV
add
Adgar Investments and Development Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
555,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
555,80 ILA - 555,80 ILA
Phạm vi một năm
405,20 ILA - 601,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
916,27 Tr ILS
Số lượng trung bình
80,27 N
Tỷ số P/E
8,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,85 Tr | 6,63% |
Chi phí hoạt động | 12,99 Tr | -1,43% |
Thu nhập ròng | 2,19 Tr | -9,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | -15,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,28 Tr | 6,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -3.024,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,49 Tr | -25,71% |
Tổng tài sản | 5,74 T | 2,38% |
Tổng nợ | 4,27 T | 1,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,19 Tr | -9,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,14 Tr | 61,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,57 Tr | 42,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -255,82 Tr | -127,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -260,77 Tr | -52,89% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
148