Trang chủADGR • TLV
add
Adgar Investments and Development Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
431,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
429,00 ILA - 431,90 ILA
Phạm vi một năm
402,00 ILA - 601,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
709,70 Tr ILS
Số lượng trung bình
44,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,07 Tr | 5,45% |
Chi phí hoạt động | 15,01 Tr | -4,02% |
Thu nhập ròng | 8,55 Tr | -93,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,82 | -93,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,70 Tr | 9,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,26 Tr | -30,56% |
Tổng tài sản | 5,49 T | -2,91% |
Tổng nợ | 4,09 T | -1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,55 Tr | -93,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,15 Tr | -25,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,07 Tr | 59,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,57 Tr | -190,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,22 Tr | 1,08% |
Dòng tiền tự do | -87,05 Tr | -77,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
155