Trang chủADGYO • IST
add
Adra Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
30,32 ₺
Mức chênh lệch một ngày
30,30 ₺ - 31,14 ₺
Phạm vi một năm
25,20 ₺ - 37,16 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,90 T TRY
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
7,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,54 Tr | -45,16% |
Chi phí hoạt động | 11,92 Tr | -52,57% |
Thu nhập ròng | 656,11 Tr | 646,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 310,15 | 1.097,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,37 Tr | -38,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 755,01 Tr | -72,58% |
Tổng tài sản | 7,64 T | 15,00% |
Tổng nợ | 456,52 Tr | 1.101,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 656,11 Tr | 646,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,62 T | 509,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,89 T | -77.160,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,33 Tr | -116,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -449,10 Tr | -163,67% |
Dòng tiền tự do | 1,72 T | 237,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
9