Trang chủADGYO • IST
add
Adra Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
30,72 ₺
Mức chênh lệch một ngày
30,32 ₺ - 31,16 ₺
Phạm vi một năm
25,20 ₺ - 41,48 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,99 T TRY
Số lượng trung bình
949,55 N
Tỷ số P/E
12,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,77 Tr | 6,46% |
Chi phí hoạt động | 7,85 Tr | -21,57% |
Thu nhập ròng | -7,02 Tr | -104,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,51 | -104,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,21 Tr | 7,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -45,69% |
Tổng tài sản | 6,44 T | 80,93% |
Tổng nợ | 22,80 Tr | -37,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,02 Tr | -104,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,38 Tr | -493,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,82 Tr | 550,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -227,87 Tr | -113,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -267,42 Tr | -116,06% |
Dòng tiền tự do | -174,31 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
13