Trang chủADH • ASX
add
Adairs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,53 $
Mức chênh lệch một ngày
2,49 $ - 2,60 $
Phạm vi một năm
1,32 $ - 2,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
443,10 Tr AUD
Số lượng trung bình
677,81 N
Tỷ số P/E
14,22
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,97 Tr | -1,74% |
Chi phí hoạt động | 55,40 Tr | 2,37% |
Thu nhập ròng | 6,71 Tr | -16,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,60 | -14,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,76 Tr | 0,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,96 Tr | -46,92% |
Tổng tài sản | 610,50 Tr | 2,35% |
Tổng nợ | 387,33 Tr | -1,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,71 Tr | -16,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,48 Tr | -38,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,61 Tr | 6,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,10 Tr | 26,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,25 Tr | -269,26% |
Dòng tiền tự do | 18,69 Tr | -2,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1918
Trụ sở chính
Trang web