Trang chủADH • ASX
add
Adairs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,45 $
Mức chênh lệch một ngày
2,45 $ - 2,60 $
Phạm vi một năm
1,65 $ - 2,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
459,53 Tr AUD
Số lượng trung bình
459,79 N
Tỷ số P/E
13,92
Tỷ lệ cổ tức
5,19%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,26 Tr | 2,68% |
Chi phí hoạt động | 56,10 Tr | 0,63% |
Thu nhập ròng | 9,69 Tr | 9,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,24 | 6,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,50 Tr | 13,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,17 Tr | -43,05% |
Tổng tài sản | 632,71 Tr | 3,65% |
Tổng nợ | 396,22 Tr | 0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,69 Tr | 9,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,51 Tr | -21,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,09 Tr | 63,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,76 Tr | 7,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -349,00 N | 84,56% |
Dòng tiền tự do | 20,29 Tr | 74,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1918
Trụ sở chính
Trang web