Trang chủADHI • IDX
add
Adhi Karya (Persero) Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
266,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
262,00 Rp - 276,00 Rp
Phạm vi một năm
168,00 Rp - 408,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 NT IDR
Số lượng trung bình
21,77 Tr
Tỷ số P/E
8,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,48 NT | -31,67% |
Chi phí hoạt động | 225,09 T | 19,08% |
Thu nhập ròng | 55,55 T | 399,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 | 627,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,09 T | -51,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 NT | -30,97% |
Tổng tài sản | 34,62 NT | -12,18% |
Tổng nợ | 25,31 NT | -16,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,31 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,55 T | 399,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -187,18 T | 33,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,12 T | 76,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -546,55 T | -636,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -761,86 T | -154,83% |
Dòng tiền tự do | -638,78 T | 2,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.774