Trang chủADHI • IDX
add
Adhi Karya (Persero) Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
292,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
268,00 Rp - 294,00 Rp
Phạm vi một năm
150,00 Rp - 344,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 NT IDR
Số lượng trung bình
43,01 Tr
Tỷ số P/E
9,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,19 NT | -51,41% |
Chi phí hoạt động | 408,97 T | -37,31% |
Thu nhập ròng | 183,18 T | -3,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,37 | 97,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 384,16 T | -37,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 NT | -49,37% |
Tổng tài sản | 35,04 NT | -13,46% |
Tổng nợ | 25,37 NT | -18,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,68 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 183,18 T | -3,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 578,87 T | -61,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,23 T | 116,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -281,90 T | -438,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 338,20 T | -74,44% |
Dòng tiền tự do | 759,55 T | -73,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Nhân viên
1.723