Trang chủADIL • NASDAQ
add
Adial Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,72 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 Tr USD
Số lượng trung bình
57,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,94 Tr | 8,80% |
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | -7,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | 59,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,94 Tr | -8,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,75 Tr | 32,66% |
Tổng tài sản | 5,04 Tr | 6,49% |
Tổng nợ | 975,86 N | 49,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -97,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | -7,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,45 Tr | -18,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,45 Tr | -157,89% |
Dòng tiền tự do | -779,80 N | -198,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5