Trang chủADIL • NASDAQ
add
Adial Pharmaceuticals Inc
0,96 $
Sau giờ giao dịch:(1,57%)+0,015
0,97 $
Đóng cửa: 7 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Mức chênh lệch một ngày
0,96 $ - 0,98 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 4,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,12 Tr USD
Số lượng trung bình
105,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,29 Tr | 54,82% |
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | -325,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,59 | 55,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,29 Tr | -54,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,29 Tr | 169,91% |
Tổng tài sản | 4,95 Tr | 30,95% |
Tổng nợ | 671,88 N | 45,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -98,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -109,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | -325,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,15 Tr | -13,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 411,09 N | 708.677,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,74 Tr | -58,72% |
Dòng tiền tự do | -1,34 Tr | 18,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6