Trang chủADMIN • HEL
add
Administer Oy
Giá đóng cửa hôm trước
2,22 €
Mức chênh lệch một ngày
2,18 € - 2,32 €
Phạm vi một năm
2,08 € - 2,74 €
Giá trị vốn hóa thị trường
31,41 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
.INX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,17 Tr | -0,85% |
Chi phí hoạt động | 3,73 Tr | 7,34% |
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | -36,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,75 | -37,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,62 N | -3,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 Tr | -26,39% |
Tổng tài sản | 56,87 Tr | -9,06% |
Tổng nợ | 31,53 Tr | -9,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | -36,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,12 Tr | -28,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -654,66 N | 52,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -656,33 N | -153,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -192,37 N | -214,81% |
Dòng tiền tự do | -20,06 N | 97,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.012