Trang chủADMR • IDX
add
Adaro Minerals Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
990,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
985,00 Rp - 1.005,00 Rp
Phạm vi một năm
700,00 Rp - 1.585,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
40,68 NT IDR
Số lượng trung bình
53,15 Tr
Tỷ số P/E
6,39
Tỷ lệ cổ tức
4,81%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,94 Tr | -27,17% |
Chi phí hoạt động | 11,12 Tr | -2,38% |
Thu nhập ròng | 65,45 Tr | -43,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,74 | -22,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 26,81 | -41,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,63 Tr | -47,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 590,81 Tr | -4,76% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 25,65% |
Tổng nợ | 673,43 Tr | 6,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,75 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,45 Tr | -43,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,45 Tr | -88,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,86 Tr | -76,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,67 Tr | 436,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,79 Tr | -164,31% |
Dòng tiền tự do | -87,72 Tr | -339,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
564