Trang chủADMR • IDX
add
Adaro Minerals Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.010,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.005,00 Rp - 1.020,00 Rp
Phạm vi một năm
990,00 Rp - 1.600,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
40,82 NT IDR
Số lượng trung bình
18,60 Tr
Tỷ số P/E
4,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,97 Tr | -8,97% |
Chi phí hoạt động | 6,44 Tr | -48,31% |
Thu nhập ròng | 84,23 Tr | -3,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,00 | 6,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 33,09 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,14 Tr | -9,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,78 Tr | -16,69% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 21,33% |
Tổng nợ | 471,70 Tr | -29,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,67 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,23 Tr | -3,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,38 Tr | -28,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,14 Tr | -90,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,17 Tr | 48,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,62 Tr | -32,87% |
Dòng tiền tự do | -10,18 Tr | -123,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
477