Trang chủADN • ASX
add
Andromeda Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,57 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | -44,42% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | 44,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 Tr | 35,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,21 Tr | -61,74% |
Tổng tài sản | 158,00 Tr | -1,74% |
Tổng nợ | 1,92 Tr | -34,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | 44,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 Tr | 23,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 Tr | 12,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,67 Tr | 2.868,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 Tr | 67,77% |
Dòng tiền tự do | -2,15 Tr | 29,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3