Trang chủADN • NASDAQ
add
Advent Technologies Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,06 $
Mức chênh lệch một ngày
2,07 $ - 2,07 $
Phạm vi một năm
1,71 $ - 8,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,53 Tr USD
Số lượng trung bình
23,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,23%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -244,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 7,91 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 755,33 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,32 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 381,00 N | -88,09% |
Tổng tài sản | 8,01 Tr | -76,95% |
Tổng nợ | 29,30 Tr | 37,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -21,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -285,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 114,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,20 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 939,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 568,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,58 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -2,24 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26