Trang chủADN • SGX
add
First Sponsor Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 $
Mức chênh lệch một ngày
1,01 $ - 1,04 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 1,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T SGD
Số lượng trung bình
5,43 N
Tỷ số P/E
94,04
Tỷ lệ cổ tức
4,16%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,44 Tr | 27,22% |
Chi phí hoạt động | 40,68 Tr | 3,90% |
Thu nhập ròng | 5,96 Tr | 12,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,90 | -11,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,00 N | 101,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,62 Tr | -14,75% |
Tổng tài sản | 4,81 T | 7,43% |
Tổng nợ | 2,71 T | 3,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,96 Tr | 12,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,44 Tr | 95,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,95 Tr | 36,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,69 Tr | -54,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,41 Tr | 133,09% |
Dòng tiền tự do | -15,54 Tr | 30,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
513