Trang chủADN • TSE
add
Acadian Timber Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,92 $
Mức chênh lệch một ngày
17,97 $ - 18,02 $
Phạm vi một năm
15,50 $ - 18,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
315,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,38 N
Tỷ số P/E
9,72
Tỷ lệ cổ tức
6,45%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,19 Tr | 98,92% |
Chi phí hoạt động | 5,17 Tr | 136,46% |
Thu nhập ròng | 7,91 Tr | 36,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,21 | -31,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | 83,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,08 Tr | 71,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,45 Tr | 212,92% |
Tổng tài sản | 583,00 Tr | 6,88% |
Tổng nợ | 254,10 Tr | 6,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 328,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,91 Tr | 36,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,76 Tr | 482,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -477,00 N | -322,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,89 Tr | -246,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,40 Tr | 3.600,44% |
Dòng tiền tự do | 20,99 Tr | 314,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
38