Trang chủADOCY • OTCMKTS
add
Adocia Sponsored ADR Representing 1 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
11,80 $
Phạm vi một năm
11,80 $ - 11,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,71 Tr EUR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 722,50 N | -62,96% |
Chi phí hoạt động | 204,00 N | 22,16% |
Thu nhập ròng | -4,47 Tr | 4,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -619,03 | -157,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,07 Tr | -13,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,33 Tr | -14,82% |
Tổng tài sản | 23,66 Tr | 12,65% |
Tổng nợ | 31,36 Tr | -20,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -23,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -185,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,47 Tr | 4,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,14 Tr | -212,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,50 N | -24,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,92 Tr | 523,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 Tr | 50,32% |
Dòng tiền tự do | -2,69 Tr | -1,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
76