Trang chủADON • CNSX
add
Adonis Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 59,31 N | -68,60% |
Thu nhập ròng | -185,54 N | 1,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 340,50 N | — |
Tổng tài sản | 371,28 N | — |
Tổng nợ | 41,59 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,69 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -185,54 N | 1,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -188,61 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 323,52 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 134,91 N | — |
Dòng tiền tự do | -40,14 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web