Trang chủADP • CNSX
add
Adelphi Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,25 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 73,41 N | — |
Thu nhập ròng | -62,41 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,59 N | — |
Tổng tài sản | 403,48 N | — |
Tổng nợ | 127,61 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 275,87 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -117,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,41 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,78 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 239,80 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 171,12 N | — |
Dòng tiền tự do | -52,25 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web