Trang chủADR • ASX
add
Adherium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,089 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
517,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,90 N | -76,52% |
Chi phí hoạt động | 2,78 Tr | -2,75% |
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | -37,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,20 N | -486,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,79 Tr | -37,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,20 Tr | -31,72% |
Tổng tài sản | 9,89 Tr | -22,03% |
Tổng nợ | 3,41 Tr | -1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 748,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -106,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | -37,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,34 Tr | -20,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,00 | 99,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,86 Tr | 9.096,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,53 Tr | 181,24% |
Dòng tiền tự do | -1,47 Tr | -55,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
40