Trang chủADR • ASX
add
Adherium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,31 Tr AUD
Số lượng trung bình
99,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,16 N | 32,65% |
Chi phí hoạt động | 3,07 Tr | 18,49% |
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | -23,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,15 N | 6,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,91 Tr | -21,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 387,21 N | -87,69% |
Tổng tài sản | 4,87 Tr | -32,60% |
Tổng nợ | 3,46 Tr | 32,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 758,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -150,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -337,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | -23,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,24 Tr | -9,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,35 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 335,91 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,91 Tr | 2,07% |
Dòng tiền tự do | -1,84 Tr | -20,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
40