Trang chủADROITINFO • NSE
add
Adroit Infotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,59 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,59 ₹ - 11,64 ₹
Phạm vi một năm
10,11 ₹ - 30,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
840,77 Tr INR
Số lượng trung bình
82,18 N
Tỷ số P/E
40,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,27 Tr | 49,89% |
Chi phí hoạt động | 28,12 Tr | 117,97% |
Thu nhập ròng | 8,42 Tr | 73,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,57 | 15,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,24 Tr | 98,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,08 Tr | 32,78% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 746,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,42 Tr | 73,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
94