Trang chủADROITINFO • NSE
add
Adroit Infotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,59 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14,03 ₹ - 15,54 ₹
Phạm vi một năm
14,03 ₹ - 30,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
527,40 Tr INR
Số lượng trung bình
22,32 N
Tỷ số P/E
11,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,81 Tr | 8,45% |
Chi phí hoạt động | 22,77 Tr | 120,36% |
Thu nhập ròng | 5,43 Tr | -65,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,07 | -68,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,93 Tr | -65,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,96 Tr | 59,18% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 526,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,43 Tr | -65,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
94