Trang chủADS • ASX
add
Adslot Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,43 Tr AUD
Số lượng trung bình
17,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 Tr | -36,50% |
Chi phí hoạt động | 496,52 N | -67,01% |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | 47,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -97,35 | 16,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,11 Tr | 11,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 Tr | -51,97% |
Tổng tài sản | 7,34 Tr | -42,79% |
Tổng nợ | 9,74 Tr | 4,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 147,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | 47,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,59 Tr | -161,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 322,58 N | 190,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 427,96 N | -60,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -826,12 N | -794,06% |
Dòng tiền tự do | -635,80 N | 7,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1