Trang chủADSE • NASDAQ
add
Ads-Tec Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
13,68 $
Mức chênh lệch một ngày
13,41 $ - 13,89 $
Phạm vi một năm
6,10 $ - 15,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
705,49 Tr USD
Số lượng trung bình
105,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,63 Tr | 107,08% |
Chi phí hoạt động | 10,32 Tr | 6,02% |
Thu nhập ròng | -22,58 Tr | -56,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,97 | 24,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -699,50 N | 92,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,69 Tr | 69,66% |
Tổng tài sản | 129,19 Tr | -5,01% |
Tổng nợ | 131,06 Tr | 56,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -342,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,58 Tr | -56,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,12 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -360,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -441,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,74 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -11,45 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
239