Trang chủADSL • NSE
add
Allied Digital Services Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
185,27 ₹
Mức chênh lệch một ngày
182,89 ₹ - 187,01 ₹
Phạm vi một năm
158,05 ₹ - 319,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,34 T INR
Số lượng trung bình
380,04 N
Tỷ số P/E
37,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | 15,61% |
Chi phí hoạt động | 908,10 Tr | 946,20% |
Thu nhập ròng | -76,10 Tr | -153,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,72 | -146,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -171,90 Tr | -170,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 170,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | 70,66% |
Tổng tài sản | 9,25 T | 18,93% |
Tổng nợ | 2,79 T | 75,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,10 Tr | -153,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3.000