Trang chủADT • NYSE
add
ADT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,40 $
Mức chênh lệch một ngày
8,41 $ - 8,52 $
Phạm vi một năm
6,53 $ - 8,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,09 T USD
Số lượng trung bình
19,21 Tr
Tỷ số P/E
14,26
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,30%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 6,54% |
Chi phí hoạt động | 708,12 Tr | 5,97% |
Thu nhập ròng | 140,25 Tr | 53,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,06 | 43,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 31,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 658,79 Tr | -0,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,97 Tr | -36,42% |
Tổng tài sản | 15,83 T | -0,72% |
Tổng nợ | 12,21 T | 0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 829,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,25 Tr | 53,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 466,63 Tr | 28,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -258,26 Tr | 13,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -321,25 Tr | -328,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,88 Tr | -903,01% |
Dòng tiền tự do | 177,43 Tr | 12,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1874
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.800