Trang chủADTLF • OTCMKTS
add
Adriatic Metals PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 $
Mức chênh lệch một ngày
2,63 $ - 2,63 $
Phạm vi một năm
1,77 $ - 3,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
848,91 Tr AUD
Số lượng trung bình
963,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,29 N | — |
Chi phí hoạt động | 10,12 Tr | 159,19% |
Thu nhập ròng | -11,91 Tr | -156,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,82 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,00 Tr | -166,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,78 Tr | -31,34% |
Tổng tài sản | 350,05 Tr | 30,74% |
Tổng nợ | 192,27 Tr | 14,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,91 Tr | -156,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,68 Tr | -141,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,03 Tr | 2,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,64 Tr | -2,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,96 Tr | -44,36% |
Dòng tiền tự do | -30,01 Tr | -11,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
500