Trang chủADUR • NASDAQ
add
Aduro Clean Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,31 $
Mức chênh lệch một ngày
4,27 $ - 4,47 $
Phạm vi một năm
3,49 $ - 7,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
172,49 Tr CAD
Số lượng trung bình
63,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,40 N | -38,82% |
Chi phí hoạt động | 3,13 Tr | 47,44% |
Thu nhập ròng | -2,85 Tr | -40,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,50 N | -129,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,95 Tr | -54,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,41 Tr | 281,85% |
Tổng tài sản | 13,60 Tr | 120,67% |
Tổng nợ | 978,14 N | 85,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,85 Tr | -40,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,78 Tr | -65,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,56 N | 35,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 Tr | 24,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -869,73 N | -332,21% |
Dòng tiền tự do | -1,95 Tr | -86,00% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
6